EasyManuals Logo
Home>Huawei>Cell Phone>GR3

Huawei GR3 Quick Start Guide

Huawei GR3
58 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #47 background imageLoading...
Page #47 background image
43
Thông tin an toàn
Mc này cha thông tin quan trng v vic vn hành thiết b
ca bn. Nó cũng cha thông tin v cách s dng thiết b
mt cách an toàn. Hãy đc k thông tin này trưc khi s
dng thiết b ca bn.
Gây nhiu thiết b y tế
Tuân thủ nội quy và quy định do các bệnh viện và cơ sở
chăm sóc sức khỏe đề ra. Không s dng thiết b ca
bn ti nơi b cm.
Một số thiết bị không dây có thể ảnh hưởng đến hiệu
suất của máy trợ thính hoặc máy điều hòa nhịp tim. Hãy
tham vn nhà cung cp dch v ca bn đ biết thêm
thông tin.
Các nhà sn xut máy tr tim khuyến rng cn duy trì
mt khong cách ti thiu là 15 cm gia thiết b và máy
tr tim đ ngăn chn s gây nhiu tim n đi vi máy
tr tim. Nếu đang s dng máy tr tim, hãy cm thiết b
phía đi din máy tr tim và không đ thiết b túi
ngc ca bn.
Môi trưng hoạt động
Để tránh vic có th gây tn thương
thính lc, không nghe các mc âm thanh ln trong
thi gian dài.
Các nhit đ hot đng lý tưng là 0
đến 35
. Các
nhit đ lưu kho lý ng là -20
đ
ến 45
. Quá nóng
hoc quá lnh có th gây hư hi cho thiết b hoc ph
kin ca bn.
Gi thiết b xa các ngun nhit và la, như lò sưi, lò vi
sóng, lò nưc, bình đun c, máy bc x nhit hoc
nến.

Other manuals for Huawei GR3

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Huawei GR3 and is the answer not in the manual?

Huawei GR3 Specifications

General IconGeneral
Display diagonal5 \
Display resolution- pixels
Processor familyMediaTek
Processor frequency1.5 GHz
Processor architectureARM Cortex-A53
Thermal Monitoring Technologies-
RAM capacity2 GB
Internal storage capacity16 GB
Front camera typeSingle camera
Rear camera resolution (numeric)13 MP
Front camera resolution (numeric)5 MP
3G standardsUMTS
Bluetooth version4.0
2G bands (primary SIM)850, 900, 1800, 1900 MHz
Mobile network generation4G
Headphone connectivity3.5 mm
Form factorBar
Product colorSilver
PlatformAndroid
Operating system installedAndroid 5.1
Audio formats supportedAAC, AAC+, ADPCM, AMR-NB, AMR-WB, APE, FLAC, MIDI, MP2, MP3, OGG, Vorbis, WAV
Video formats supportedH.263, H.264, MPEG4
Talk time (3G)- h
Battery capacity2200 mAh
Cables includedUSB
Weight and Dimensions IconWeight and Dimensions
Depth7.6 mm
Width71 mm
Height143.5 mm
Weight135 g

Related product manuals