EasyManuals Logo

Makita HS0600 User Manual

Makita HS0600
36 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #21 background imageLoading...
Page #21 background image
21 TIẾNG VIỆT
TIẾNG VIỆT (Hướng dẫn gốc)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kiểu máy: HS0600
Đườngkínhlưỡicưa 255 mm 260 mm 270 mm
Chiềusâucắt
tốiđa
ở0° 94 mm 97 mm 101 mm
ởgócxiên45° 65 mm 68 mm 71 mm
ởgócxiên50° 59 mm 61 mm 63 mm
Tốcđộkhôngtải 4.300 min
-1
Chiềudàitổngthể 418 mm
Khốilượngtịnh 6,9 kg
Cấpantoàn
/II
• Dochươngtrìnhnghiêncứuvàpháttriểnliêntụccủachúngtôinêncácthôngsốkỹthuậttrongđâycóthểthay
đổimàkhôngcầnthôngbáotrước.
• Cácthôngsốkỹthuậtcóthểthayđổitùytheotừngquốcgia.
• KhốilượngtùytheoQuytrìnhEPTAtháng01/2014
hiệu
Phầndướiđâychobiếtcáckýhiệuđượcdùngchothiết
bị.Đảmbảorằngbạnhiểurõýnghĩacủacáckýhiệu
nàytrướckhisửdụng.
Đọctàiliệuhướngdẫn.
CáchĐiệnCấp2
ChỉdànhchocácquốcgiaEU
Khôngthảibỏthiếtbịđiệncùngvớicác
chấtthảisinhhoạt!ĐểtuânthủChỉthịcủa
ChâuÂuvềthiếtbịđiệnvàđiệntửthải
bỏ,vàthihànhnhữngchỉthịnàyphùhợp
vớiluậtlệquốcgia,thiếtbịđiệntửkhông
cònsửdụngđượcnữaphảiđượcthu
nhặtriêngvàđưatrởlạimộtcơsởtáichế
tươngthíchvớimôitrường.
Mục đích sử dụng
Dụngcụđượcdùngđểthựchiệncắtthẳngtheochiều
dọcvàtheođườngchéogóc,cắtvátgóctrêngỗtrong
khitiếpxúcvớiphôigiacông.Vớilưỡicưachínhhãng
Makitaphùhợp,cũngcóthểcưađượccácvậtliệu
khác.
Nguồn cấp điện
Dụngcụnàychỉđượcnốivớinguồncấpđiệncóđiện
ápgiốngnhưđãchỉratrênbiểntênvàchỉcóthểđược
vậnhànhtrênnguồnđiệnACđơnpha.Chúngđược
cáchđiệnhailớpvàdođócũngcóthểđượcsửdụng
từcácổcắmđiệnkhôngcódâytiếpđất.
CẢNH BÁO AN TOÀN
Cảnh báo an toàn chung dành cho
dụng cụ máy
CẢNH BÁO: Xin đọc tất cả các cảnh báo an
toàn, hướng dẫn, minh họa và thông số kỹ thuật
đi kèm với dụng cụ máy này.Việckhôngtuântheo
cáchướngdẫnđượcliệtkêdướiđâycóthểdẫn
đếnđiệngiật,hỏahoạnvà/hoặcthươngtíchnghiêm
trọng.
Lưu giữ tất cả cảnh báo và
hướng dẫn để tham khảo sau
này.
Thuậtngữ“dụngcụmáy”trongcáccảnhbáođềcập
đếndụngcụmáy(códây)đượcvậnhànhbằngnguồn
điệnchínhhoặcdụngcụmáy(khôngdây)đượcvận
hànhbằngpincủabạn.
An toàn tại nơi làm việc
1. Giữ nơi làm việc sạch sẽ và có đủ ánh sáng.
Nơilàmviệcbừabộnhoặctốithườngdễgâyra
tainạn.
2. Không vận hành dụng cụ máy trong môi
trường cháy nổ, ví dụ như môi trường có sự
hiện diện của các chất lỏng, khí hoặc bụi dễ
cháy.Cácdụngcụmáytạotialửađiệncóthểlàm
bụihoặckhíbốccháy.
3. Giữ trẻ em và người ngoài tránh xa nơi làm
việc khi đang vận hành dụng cụ máy.Sựxao
lãngcóthểkhiếnbạnmấtkhảnăngkiểmsoát.

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Makita HS0600 and is the answer not in the manual?

Makita HS0600 Specifications

General IconGeneral
Input power2100 W
Cable length2.5 m
Power sourceAC
Diamond disc bore size25.4 mm
Blade diameter270 mm
Idle speed (max)4300 RPM
Cutting depth (45º)71 mm
Cutting depth (90º)101 mm
Sound pressure level94 dB
Weight and Dimensions IconWeight and Dimensions
Depth418 mm
Width273 mm
Height324 mm
Weight6900 g

Related product manuals