20 Indonesia
5. Sử dụng dung môi chất khử cặn cho chất khử cặn
theo thông số.
6. Nạp dung môi chất khử cặn vào nồi hơi. Không
đóng kín nồi hơi.
7. Để dung môi chất khử cặn tác dụng khoảng 8 giờ.
8. Trút hết dung môi chất khử cặn khỏi nồi hơi.
9. Lặp lại quá trình khử cặn nếu cần.
10. Xục rửa nồi hơi 2-3 lần bằng nước lạnh, để loại bỏ
tất cả cặn của dung môi chất khử cặn.
11. Trút hết nước khỏi nồi hơi.
CẢNH BÁO P
Chăm sóc phụ kiện
(Phụ kiện - tùy theo giao vận)
Lưu ý
Vải sàn và lớp phủ của vòi phun cầm tay được làm sạch
sơ bộ và có thể được sử dụng ngay để vận hành với
thiết bị. Vải sợi cực nhỏ không thích hợp với máy sấy.
Lưu ý
Để giặt vải hãy chú ý hướng dẫn trên mác. Không sử
dụng chất làm mềm vải để vải có thể hấp thu bụi bẩn tốt.
1. Giặt vải sàn và lớp phủ trong máy giặt ở tối đa
60 °C.
Trợ giúp khi có trục trặc
Các trục trặc có nguyên nhân đơn giản, mà bạn có thể
tự khawcsphucj nhờ tổng quan sau đây. Nếu nghi ngờ
hoặc khi các trục trặc không được nêu ở đây, bạn hãy
liên hệ với dịch vụ khách hàng được ủy quyền.
몇 CẢNH BÁO
Nguy cơ điện giật và bỏng
Nếu thiết bị được kết nối với mạng điện hoặc chưa
được làm nguội, việc khắc phục sự cố rất nguy hiểm.
Rút phích cắm điện.
Hãy để nguội thiết bị.
Nồi hơi bị cặn.
Tẩy cặn nồi hơi.
Không hơi nước
Không có nước trong nồi hơi
Nạp thêm nước, xem chương Nạp thêm nước.
Cần hơi nước không được nhấn
Cần hơi nước được đảm bảo an toàn bằng khóa trẻ em.
Khóa trẻ em (Đặt công tắc chọn lượng hơi nước) ra
phía trước.
Cần hơi nước được mở khóa.
Mức tháo xả nước cao
Nồi hơi quá đầy.
Nhấn súng phun hơi nước cho đến khi có ít nước
đến.
Dữ liệu kĩ thuật
Bảo lưu những thay đổi kỹ thuật.
Petunjuk Keselamatan Mesin
pembersih uap
Bacalah panduan
pengoperasian asli
sebelum menggunakan
perangkat ini untuk pertama
kalinya, lakukan seperti yang
tercantum dan jagalah tetap
seperti itu untuk penggunaan
selanjutnya atau kepada pemilik
berikutnya.
Di samping petunjuk yang ada
pada panduan pengoperasian
ini, perhatikan juga peraturan
keselamatan dan
pencegahan kecelakaan yang
berlaku.
Tanda peringatan dan
petunjuk yang terdapat pada
perangkat memberikan
informasi penting mengenai
pengoperasian yang aman.
Tingkat bahaya
BAHAYA
Petunjuk tentang situasi
berbahaya yang segera
mengancam yang dapat
menyebabkan terluka parah
atau kematian.
Kết nối điện
Điện áp V 220-240
Pha ~ 1
Tần số Hz 50-60
Loại bảo vệ IPX4
Mức bảo vệ I
Dữ liệu công suất
Công suất làm nóng W 1500
Áp suất vận hành tối đa MPa 0,32
Thời gian làm nóng Phút 6,5
Bốc hơi kéo dài g/min 40
Tia hơi nước tối đa g/min 100
Lượng nạp
Nồi hơi l 1,0
Kích thước và trọng lượng
Trọng lượng (không bao gồm phụ
kiện)
kg 2,7
Chiều dài mm 304
Chiều rộng mm 231
Chiều cao mm 287