EasyManuals Logo
Home>Linksys>Network Hardware>VELOP AX5300

Linksys VELOP AX5300 User Manual

Linksys VELOP AX5300
1225 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #1224 background imageLoading...
Page #1224 background image
33
Thông s k thut
Linksys Velop
Tên sn phm Velop (Ba băng tn)
Mã sn phm
MX5300
Tốc độ Cng Thiết b chuyn mch
10/100/1000 Mbps
Tn s vô tuyến 2.4 GHz và 5 GHz
S ng ăng-ten
13 (bên trong)
Cng USB 3.0, Ethernet, Internet, Ngun
Nút
Công tc nguồn, WPS, reset (đặt li)
Đèn Mt, đèn nhiu màu đ thông báo ngun đin và
trng thái
nh năng bo mt WPA2-Cá nhân, WPA3-Cá nhân
Bit mã khóa bo mt
Mã hóa ti đa 128-bit
i trưng
Kích thưc
4,45 inch x 4,45 inch x 9,57 inch
Trng lưng thiết b
1,58 kg
Ngun 12V, 4A
Chng ch
FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE
802.11a/b/g/n/ac, draft 802.11ax )
Nhit đ hot đng 32° đến 104° F (0 đến 40° C)
Nhit đ bo qun -4° đến 140° F (-20 đến 60° C)
Độ m hot đng
10% đến 80% đ m tương đi, không
ngưng t
Độ m bo qun 5 đến 90% không ngưng t
u ý:
Để biết thông tin v các quy đnh, bo hành và an toàn, vui lòng truy cp Linksys.com/support/Velop.
Các thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo.
Hiu sut ti đa ly t các thông s k thut ca Tiêu chun IEEE 802.11. Hiu sut thc tế có th thay đi,
trong đó công sut ca mng không dây, tốc độ truyn d liu, phm vi và vùng ph sóng có th thp hơn.
Hiu sut ph thuc vào nhiu yếu t, điu kin và biến s như: khong cách ti đim truy nhp, lưu lưng
mng, vt liu và cu trúc xây dng, h điu hành s dng, kết hp nhiu sn phm không dây, nhiu và các
điu kin bt li khác.
T
ruy cp linksys.com/support/Velop để đưc tr giúp t b phn h tr k thut đã giành nhiu gii thưng.

Table of Contents

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Linksys VELOP AX5300 and is the answer not in the manual?

Linksys VELOP AX5300 Specifications

General IconGeneral
BrandLinksys
ModelVELOP AX5300
CategoryNetwork Hardware
LanguageEnglish

Related product manuals