EasyManua.ls Logo

Linksys max-stream ac-1900 - Thông Số Kỹ Thuật; Linksys EA7500; MôI Trường

Linksys max-stream ac-1900
737 pages
Print Icon
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Loading...
Thông s k thut
Linksys EA7500
Tên sn phm
B định tuyến Gigabit MU-MIMO Linksys Max-
Stream AC 1900
Mã sn phm
EA7500
Tốc độ Cng Thiết b chuyn mch
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
Tn s vô tuyến
2.4 GHz và 5 GHz
S ăng-ten
3 ăng ten rời, gn ngoài, có th điu chnh
Cng
Nguồn, USB 2.0, USB 3.0, Internet, Ethernet (1-4),
ăng-ten R-SMA (3)
Nút
Reset (Đặt li), Wi-Fi Protected Setup, Ngun
Đèn LED
Mt trên: logo Linksys phát sáng
Mt sau: Internet, Ethernet (1-4)
UPnP
Có h tr
Tnh năng bảo mt
WEP, WPA2, RADIUS
Bit mã khóa bo mt
Mã hóa tối đa 128-bit
H tr h thng tệp lưu trữ
FAT, NTFS và HFS+
H tr Trình duyt
Phiên bn mi nht ca Google Chrome
TM
,
Firefox®, Safari® (cho Mac® và iPad®), Microsoft
Edge và Internet Explorer® phiên bản 8 tr lên đều
tương thch vi Linksys Smart Wi-Fi
i trường
Kch thước
10,12” x 7,24” x 2,2” (257 x 184 x 56 mm) không có
ăng-ten
Trọng lượng thiết b
20,74 oz. (588 g)
Ngun
12V, 3.5A
Chng ch
FCC, IC, CE, Wi-Fi a/b/g/n/draft ac, Windows 7,
Windows 8, DLNA
Nhit đ hoạt động
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhit đ bo qun
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ m hot đng
10% đến 80% độ ẩm tương đối, không ngưng tụ
Độ m bo qun
5 đến 90% không ngưng tụ

Table of Contents

Related product manuals