EasyManuals Logo
Home>Olympus>Camera Accessories>FL-700WR

Olympus FL-700WR User Manual

Olympus FL-700WR
Go to English
300 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #264 background imageLoading...
Page #264 background image
264
VI
Hin th (bng điu khin) Hin th (bng điu khin)
Các chế độ đèn ash (P. 269 đến 272)
MODE LEDZOOM
A
mm750.0
Off
M
RANGE
1.4~5.5
m
FP
MODE LEDZOOM
A
mm75
Off
M
M
1/8
DISTANCE
7.1
m
RATIO
MODE LEDZOOM
A
mm75
Off
M
MULTI
Hz
10
TIME
51/128
RATIO
TTL
421 3 1 0
8
8
413 43
5
7
9
a
6
Chế độ TTL/FP TTL
Chế độ M/FP M Chế độ MULTI
Chế độ điu khin radio không dây
(P. 278)
Chế độ đầu thu sóng radio không
dây (P. 280)
MODE
A
B
C
ZOOM CH
M
mm75
Off
0.0
1
FP
RATIO
0.0
1/128
TTL
TTL
M
MODE
A
B
C
FP CH
0.0
1
RATIO
0.0
1/128
TTL
TTL
M
Off
d
b281 3
c
f
e
b281 c
h
d
f
e
#Chế độ CMD
Chế độ CMD
MODE ZOOM
A
mm75
M
1/128
RATIO
G/CH
A11
MODE ZOOM
A
mm75
GROUP
A
CH
1
G/CH
gb13 3
g
8
b
h
Chế độ X-RCV
Chế độ RCV
Chế độ quang hc không dây (P. 282)
MODE LEDZOOM
RC
M
mm28
Off
M
GROUP
A
CH
1
MODE LEDZOOM
M 1/8
M
mm25
Off
SL
1/128
RATIO
g
b
8
413 4213
Chế độ SL M
Chế độ RC
1 MODE (chế độ điu khin đèn ash)
2 #+/- (bù tr đèn ash)
3 ZOOM (góc đánh sáng)
4 Đèn LED
5 RANGE (phm vi điu khin đèn ash)
6 d (chế độ khóa phím)
7
r
(cnh báo nhit độ)
8 RATIO (cường độ đèn ash)
9 DISTANCE (khong cách chp ti ưu)
0 Hz (tn s đánh sáng)
a TIME (s ln đánh sáng)
b CH (kênh kết ni)
c Đèn ash FP (Super FP)
d Cài đặt Nhóm A
e Cài đặt Nhóm B
f Cài đặt Nhóm C
g GROUP (nhóm kết ni)
h l (chế độ radio không dây)

Table of Contents

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Olympus FL-700WR and is the answer not in the manual?

Olympus FL-700WR Specifications

General IconGeneral
TypeCompact flash
Flash modesAuto, Manual
Product colorBlack
Channels quantity15 channels
Operating frequency2400 MHz
Camera brands compatibilityOlympus
Operating temperature (T-T)-10 - 40 °C
Weight and Dimensions IconWeight and Dimensions
Depth100.2 mm
Width70.4 mm
Height106.3 mm
Weight303 g

Related product manuals