EasyManuals Logo
Home>Linksys>Network Router>MAX-STREAM EA8300

Linksys MAX-STREAM EA8300 User Manual

Linksys MAX-STREAM EA8300
810 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #809 background imageLoading...
Page #809 background image
22
Thông số kỹ thuật
Linksys EA8300
Tên sn phẩm
Bộ định tuyến ba băng tn Max-Stream AC2200 MU-
MIMO
Mã sn phm
EA8300
Tốc độ Cổng Thiết bchuyn mạch
10/100/1000 Mbps (Gigabit Ethernet)
Tần s vô tuyến
2.4 GHz và 5 GHz (x2)
Số ng ăng-ten
4 ăng-ten ngoài có thđiu chnh (không ththáo ri)
Cổng
USB 3.0, Ethernet (1-4), Internet, Nguồn
Nút
Wi-Fi Protected Setup, Nguồn, Reset t li)
Đèn
Mặt trên: Logo Linksys phát sáng , Wi-Fi Protected
Setup, Kết nối Internet, Kết ni cáp mạng ti cng
Internet
Mặt sau: USB, Ethernet (1-4), Internet
UPnP
Có htr
nh năng bo mật
WEP, WPA2, RADIUS
Bit mã khóa bảo mật
Mã hóa ti đa 128-bit
Hỗ tr hệ thng tp lưu tr
FAT, NTFS và HFS+
Hỗ tr Trình duyệt
Phiên bản mi nht ca Google Chrome
TM
, Firefox®,
Safari® (đi vi Mac® và iPad®), Microsoft Edge và
Internet Explorer® phiên bản 8 trlên
Môi trưng
Kích thước
213,7mm x 161,8mm x 54,8mm
(không tính ăng-ten)
Trng lưng thiết b
608 g
Nguồn
12V, 2A
Chng ch
FCC, IC, CE, Wi-Fi (a/b/g/n/ac)
Nhit đhot đng
32 đến 104°F (0 đến 40°C)
Nhit độ bảo quản
-4 đến 140°F (-20 đến 60°C)
Độ ẩm hot đng
10% đến 80% độ ẩm tương đi, không ngưng t
Độ ẩm bo quản
5% đến 90% không ngưng t
Các thông số kỹ thut có ththay đi mà không cn thông báo.

Table of Contents

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Linksys MAX-STREAM EA8300 and is the answer not in the manual?

Linksys MAX-STREAM EA8300 Specifications

General IconGeneral
BrandLinksys
ModelMAX-STREAM EA8300
CategoryNetwork Router
LanguageEnglish

Related product manuals