EasyManuals Logo
Home>Linksys>Network Router>X2000

Linksys X2000 User Manual

Linksys X2000
Go to English
737 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #721 background imageLoading...
Page #721 background image
11
Cấu hình nâng cao
Linksys X2000/X3000

(bật/tắt) Cho phép đèn trên bộ định tuyến bật, giữ ở trạng thái mặc
định, bật.

    (Cập nhật hoặc tạo khóa) Easy Setup Key
(Khóa Cài đặt Dễ dàng) một flash USB chứa cài đặt không dây
cho bộ định tuyến. Nếu bạn muốn tạo hoặc cập nhật Easy Setup Key, hãy
nhấp vào tùy chọn này Sau đó làm theo các hướng dẫn trên màn hình.

 (Chạy kiểm tra) Bạn có thể sử dụng kiểm tra tốc độ Internet
để xác định tốc độ tải lên và tải xuống hiện thời của nhà cung cấp dịch vụ
Internet (ISP). Tốc độ kết nối phụ thuộc vào nhiều yếu tố thể thay đổi
trong suốt cả ngày. Để chạy kiểm tra tốc độ, hãy nhấp tùy chọn này. Sau
đó làm theo các hướng dẫn trên màn hình.

(Đăng ký ngay để
nhận ưu đãi đặc biệt và các bản cập nhật) Để đăng ký và nhận cập nhật
và đề nghị đặc biệt từ Cisco và các đối tác của Cisco, hãy nhấp tùy chọn
này.
 (Chi tiết về bộ định tuyến) Để xem thêm thông tin về bộ
định tuyến, hãy nhấp vào tùy chọn này Màn hình Router details (Chi tiết
về bộ định tuyến) sẽ xuất hiện, hiển thị Model name (Tên kiểu), Model
number (Số kiểu), Serial number (Số sê-ri), Firmware version (Phiên bản
chương trình cơ sở), Operating system (Hệ điều hành), Software version
(Phiên bản phần mềm), Connection type (Loại kết nối) (WAN), IP address
(Địa chỉ IP) (LAN), IP address (Địa chỉ IP) (WAN) và Computer IP address
(Địa chỉ IP Máy tính). (WAN viết tắt cho Wide Area Network (Mạng Diện
Rộng), chẳng hạn như Internet. IP viết tắt cho Internet Protocol (Giao thức
Internet). LAN viết tắt cho Local Area Network. (Mạng Nội bộ))
  (Cài đặt nâng cao) Để truy cập cài đặt dành cho
người dùng cấp cao, hãy nhấp tùy chọn này. Sau đó làm theo các hướng
dẫn trên màn hình.
Cấu hình nâng cao
Sau khi cài đặt bộ định tuyến bằng phần mềm cài đặt (có trong đĩa CD-
ROM), bộ định tuyến sẽ sẵn sàng để sử dụng. Nếu bạn muốn thay đổi cài
đặt nâng cao, hoặc nếu phần mềm không chạy, hãy sử dụng tiện ích dựa
trên trình duyệt của bộ định tuyến. Bạn thể truy cập tiện ích qua một
trình duyệt web trên máy tính có kết nối với bộ định tuyến. Để có thêm trợ
giúp về tiện ích này, hãy nhấp vào Help (Trợ giúp) trên cạnh phải của màn
hình hoặc truy cập trang web của chúng tôi.



Để truy cập tiện tích dựa trên trình duyệt, hãy khởi chạy trình duyệt
web trên máy tính nhập địa chỉ Giao thức Internet mặc định của
bộ định tuyến , trong trường Address (Địa chỉ). Sau đó
bấm .

Bạn cũng có thể truy cập tiện ích dựa trên-trình duyệt trên
máy tính Windows bằng cách nhập tên thiết bị trong trường
Address (Địa chỉ).
Màn hình đăng nhập xuất hiện. (Màn hình tương tự xuất hiện cho
người dùng không sử dụng-Windows 7.)

Trong trường User name (Tên người dùng), hãy nhập .

Table of Contents

Other manuals for Linksys X2000

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Linksys X2000 and is the answer not in the manual?

Linksys X2000 Specifications

General IconGeneral
Ethernet LANYes
Cabling technology10/100Base-T(X)
Networking standardsIEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Ethernet LAN data rates10, 100 Mbit/s
Ethernet LAN interface typeFast Ethernet
Wi-Fi standards802.11a, 802.11b, 802.11g
Top Wi-Fi standardWi-Fi 4 (802.11n)
WLAN data transfer rate (max)300 Mbit/s
Bandwidth2.4 GHz
Dimensions (WxDxH)245 x 67 x 273 mm
Minimum system requirementsIE 7.0 Safari 4 Firefox 3
Compatible operating systemsWindows XP SP3 Windows Vista SP1 Windows 7 Mac OS X Leopard 10.5 Mac OS X Snow Leopard 10.6
Web-based managementNo
Ethernet LAN (RJ-45) ports3
Security algorithmsWPA, WPA2
Product colorBlack
Weight and Dimensions IconWeight and Dimensions
Weight- g

Related product manuals