EasyManuals Logo
Home>Linksys>Network Router>X2000

Linksys X2000 User Manual

Linksys X2000
Go to English
737 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #735 background imageLoading...
Page #735 background image
25
Thông số kỹ thuật
Linksys X2000/X3000
25

Chuẩn WLAN: 802.11n, 802.11g, 802.11b
Ethernet: 802.3, 802.3u, 802.3ab
ADSL: T1.413i2, G.992.1 (G.DMT), G.992.2
(G.Lite), G.992.3 (ADSL2), G.992.5 (ADSL2+)
cho Phụ lục A, B, M, L, U-R2 cho Phụ lục B
Các cổng DSL, Cable, Ethernet (1-3), Power
Nút On/Off, Reset, Wi-Fi Protected Setup™
Đèn LED Power, Ethernet, Wi-Fi Protected Setup™,
Wireless, Internet
Loại cáp CAT5, RJ-11 (Annex A), RJ-45
(Annex B)
Ăng-ten 2 trong
Điều biến 802.11b: CCK/QPSK, BPSK
802.11g: OFDM/BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
802.11n: OFDM/BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM
Công suất truyền 802.11b: 16 ± 1,5 dBm
802.11g: 16 ± 1,5 dBm
802.11n: 18 ± 1,5 dBm
Độ nhạy thu 802.11b: -87 dBm (quy chuẩn) @ 11 Mbps
802.11g: -72 dBm (quy chuẩn) @ 54 Mbps
802.11n HT20: -71 dBm (quy chuẩn) @ MCS15
802.11n HT40: -68 dBm (quy chuẩn) @ MCS15
Tính năng bảo mật
WPA2/WPA Cá nhân và Doanh nghiệp;
128, 64 bit WEP; MAC Address Filtering (Lọc
Địa chỉ MAC);
SPI Firewall (Tường lửa SPI)
Yêu cầu về Hệ điều hành
(cho Trình hướng
dẫn Cài đặt) Windows 7, Windows Vista, Windows Vista
phiên bản 64-bit, hoặc Windows XP
Mac OS X 10.5 trở lên

Kích thước 202 x 34 x 160 mm (8,0” x 1,3” x 6,3”)
Trọng lượng 287 g (10,1 oz)
Nguồn 12VDC, 1A
Chứng nhận FCC, CE, Telepermit, K.21, UL, CB,
Wi-Fi (802.11b/g/n), WPA, WPA2, WMM,
Wi-Fi Protected Setup
Nhiệt độ hoạt động 0 đến 40°C (32 đến 104°F)
Nhiệt độ bảo quản -20 đến 70°C (-4 đến 158°F)
Độ ẩm hoạt động 10 đến 85% Không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản 5 đến 90% Không ngưng tụ

Để biết thông tin quy định, bảo hành và an toàn, hãy
xem CD đi kèm với bộ định tuyến modem hoặc truy cập
.
Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước.
Đạt hiệu suất tối đa nhờ các đặc tính kỹ thuật của Chuẩn IEEE
802.11. Hiệu suất thực tế có thể thay đổi, trong đó có công
suất của mạng không dây, tốc độ truyền dữ liệu, phạm vi và
vùng phủ sóng. Hiệu suất phụ thuộc vào nhiều yếu tố, điều
kiện và biến số như: khoảng cách tới điểm truy cập, lưu lượng
mạng, vật liệu và cấu trúc xây dựng, hệ điều hành sử dụng,
kết hợp các sản phẩm không dây, nhiễu và các điều kiện bất
lợi khác.
Thông số kỹ thuật

Table of Contents

Other manuals for Linksys X2000

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Linksys X2000 and is the answer not in the manual?

Linksys X2000 Specifications

General IconGeneral
Ethernet LANYes
Cabling technology10/100Base-T(X)
Networking standardsIEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Ethernet LAN data rates10, 100 Mbit/s
Ethernet LAN interface typeFast Ethernet
Wi-Fi standards802.11a, 802.11b, 802.11g
Top Wi-Fi standardWi-Fi 4 (802.11n)
WLAN data transfer rate (max)300 Mbit/s
Bandwidth2.4 GHz
Dimensions (WxDxH)245 x 67 x 273 mm
Minimum system requirementsIE 7.0 Safari 4 Firefox 3
Compatible operating systemsWindows XP SP3 Windows Vista SP1 Windows 7 Mac OS X Leopard 10.5 Mac OS X Snow Leopard 10.6
Web-based managementNo
Ethernet LAN (RJ-45) ports3
Security algorithmsWPA, WPA2
Product colorBlack
Weight and Dimensions IconWeight and Dimensions
Weight- g

Related product manuals