EasyManuals Logo
Home>Linksys>Network Router>X2000

Linksys X2000 User Manual

Linksys X2000
Go to English
737 pages
To Next Page IconTo Next Page
To Next Page IconTo Next Page
To Previous Page IconTo Previous Page
To Previous Page IconTo Previous Page
Page #711 background imageLoading...
Page #711 background image
1
Mục lục
Linksys X2000/X3000
1
Tổng quan sản phẩm
X2000. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .2
Mặt trên 2
Mặt sau 3
Mặt dưới 3
Lắp đặt trên tường 3
X3000. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .4
Mặt trên 4
Mặt sau 5
Mặt dưới 5
Lắp đặt trên tường 5
Cài đặt
Cài đặt tự động bộ định tuyến modem. . . . . . . . . . . . . . . . .6
Cài đặt thủ công bộ định tuyến modem . . . . . . . . . . . . . . . .8
Kết nối bộ định tuyến modem của bạn 8
Cài đặt bộ định tuyến modem chỉ hoạt động như bộ định tuyến 8
Cách sử dụng Cisco Connect
Cách truy cập Cisco Connect . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Menu chính . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .9
Menu chính – Computers and Devices (Máy tính và Thiết bị) 10
Menu chính – Parental Controls (Kiểm soát của Cha mẹ) 10
Menu chính – Guest Access (Truy cập Khách) 10
Menu chính – Router Settings (Cài đặt Bộ định tuyến) 10
Cấu hình nâng cao
Cách truy cập tiện ích dựa trên trình duyệt . . . . . . . . . . . . . 11
Cách sử dụng tiện ích dựa trên trình duyệt . . . . . . . . . . . . . 12
Setup (Cài đặt) > Basic Setup (Cài đặt Cơ bản) . . . . . . . . . . . 12
Auto/ADSL mode (Chế độ Tự động/ADSL) 12
Ethernet mode (Chế độ Ethernet) 14
Manual setup (Cài đặt thủ công) 15
Wi-Fi Protected Setup (Thiết lập Bảo mật WiFi) 16
Wireless (Không dây) > Wireless Security (Bảo mật không dây) 18
Personal Options (Tuỳ chọn cá nhân) 18
Oce Options (Tuỳ chọn văn phòng) 18
Wireless Security (Bảo mật không dây) 18
Wireless (Không dây) > Guest Access (Truy cập Khách). . . . . . 22
Guest Access (Truy cập của khách) 22
Hướng dẫn dành cho Khách 22
Khắc phục sự cố
X2000/X3000 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23
Thông số kỹ thuật
X2000. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 25
X3000. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26
Mục lục
Hướng dẫn Sử dụng

Table of Contents

Other manuals for Linksys X2000

Questions and Answers:

Question and Answer IconNeed help?

Do you have a question about the Linksys X2000 and is the answer not in the manual?

Linksys X2000 Specifications

General IconGeneral
Ethernet LANYes
Cabling technology10/100Base-T(X)
Networking standardsIEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Ethernet LAN data rates10, 100 Mbit/s
Ethernet LAN interface typeFast Ethernet
Wi-Fi standards802.11a, 802.11b, 802.11g
Top Wi-Fi standardWi-Fi 4 (802.11n)
WLAN data transfer rate (max)300 Mbit/s
Bandwidth2.4 GHz
Dimensions (WxDxH)245 x 67 x 273 mm
Minimum system requirementsIE 7.0 Safari 4 Firefox 3
Compatible operating systemsWindows XP SP3 Windows Vista SP1 Windows 7 Mac OS X Leopard 10.5 Mac OS X Snow Leopard 10.6
Web-based managementNo
Ethernet LAN (RJ-45) ports3
Security algorithmsWPA, WPA2
Product colorBlack
Weight and Dimensions IconWeight and Dimensions
Weight- g

Related product manuals